Có 2 kết quả:

閨蜜 guī mì ㄍㄨㄟ ㄇㄧˋ闺蜜 guī mì ㄍㄨㄟ ㄇㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (a woman's) best friend
(2) bosom friend
(3) confidante

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (a woman's) best friend
(2) bosom friend
(3) confidante

Bình luận 0